🔍 Search: NỀN TẢNG BAN ĐẦU
🌟 NỀN TẢNG BAN Đ… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
기초
(基礎)
☆☆
Danh từ
-
1
사물이나 일 등의 기본이 되는 바탕.
1 CƠ SỞ, NỀN TẢNG BAN ĐẦU: Nền tảng trở thành cơ bản của sự việc hay sự vật. -
2
건물이나 다리 등을 지을 때 그 무게를 받치기 위해 만든 밑받침.
2 NỀN MÓNG, MÓNG: Bệ đỡ bên dưới được làm ra để chịu sức nặng khi xây tòa nhà, cầu đường v.v....
-
1
사물이나 일 등의 기본이 되는 바탕.